Có 2 kết quả:

远程登录 yuǎn chéng dēng lù ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄉㄥ ㄌㄨˋ遠程登錄 yuǎn chéng dēng lù ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄉㄥ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) telnet
(2) rlogin
(3) remote login

Từ điển Trung-Anh

(1) telnet
(2) rlogin
(3) remote login