Có 2 kết quả:
远程登录 yuǎn chéng dēng lù ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄉㄥ ㄌㄨˋ • 遠程登錄 yuǎn chéng dēng lù ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄉㄥ ㄌㄨˋ
yuǎn chéng dēng lù ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄉㄥ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) telnet
(2) rlogin
(3) remote login
(2) rlogin
(3) remote login
Bình luận 0
yuǎn chéng dēng lù ㄩㄢˇ ㄔㄥˊ ㄉㄥ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) telnet
(2) rlogin
(3) remote login
(2) rlogin
(3) remote login
Bình luận 0